App Học Từ Vựng Cho Bé

App Học Từ Vựng Cho Bé

Chủ đề từ vựng rau củ quả tiếng Anh rất đa dạng và phong phú. Tùy vào độ tuổi và khả năng của từng bé mà ba mẹ chọn những từ gần gũi về các loại rau trong tiếng Anh cho con học. ILA gợi ý những từ vựng tiếng Anh về rau, củ, quả và cách học nhớ lâu trong bài viết sau, ba mẹ và bé cùng học mỗi ngày để làm giàu thêm vốn từ của mình nhé.

Bài tập 3: Đặt câu với các từ rau củ quả tiếng Anh cho sẵn

1. Ginger is a spice. (Gừng là một loại gia vị.)

2. I like kiwi. (Tôi thích quả kiwi.)

3. Tomato is red. (Cà chua có màu đỏ.)

4. Walnut contains lots of omega-3. (Quả óc chó chứa nhiều omega-3.)

5. My mother doesn’t like amaranth. (Mẹ tôi không thích rau dền.)

Từ vựng rau củ quả tiếng Anh: Từ vựng về các loại trái cây

Trong kho từ vựng tiếng Anh về rau củ quả thì nhóm từ về các loại trái cây cũng rất đa dạng và phong phú. Sau đây là 42 tên các loại trái cây quen thuộc với bé:

• Blackcurrant /ˈblækkɜːrənt/: quả nho đen

• Citrus /ˈsɪtrəs/: họ cam, quýt, chanh

• Lime /laɪm/: quả chanh xanh, chanh ta

• Mandarin /ˈmændərɪn/: quả quýt

• Grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/: quả bưởi

• Passion fruit /ˈpæʃn fruːt/: chanh dây, chanh leo

• Coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa

• Pineapple /ˈpaɪnæpl/: quả dứa

• Rambutan /ræmˈbuːtn/: chôm chôm

• Watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu

• Cantaloupe /ˈkæntələʊp/: dưa vàng

• Honeydew /ˌhʌniduːˈmelən/: dưa gang

• Muskmelon /ˈməskˌmel(ə)n/: dưa lê

• Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: quả mít

• Starfruit /ˈstɑːr.fruːt/: quả khế

• Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/: quả mơ

• Avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ

• Dragon fruit /ˈdræg.ən,fruːt/: quả thanh long

• Pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/: quả lựu

• Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: quả măng cụt

• Persimmon /pərˈsɪmən/: quả hồng

• Strawberry /ˈstrɔːberi/: dâu tây

• Blackberry /ˈblækberi/: mâm xôi đen (dâu đen)

• Raspberry /ˈræz.ber.i/: quả mâm xôi (dâu rừng)

• Blueberry /’blu:beri/: quả việt quất

• Cranberry /ˈkrænberi/: quả nam việt quất

Bài tập 4: Sắp xếp từ rau củ quả tiếng Anh sao cho đúng tên loại trái cây trong hình

Trên đây là bộ từ vựng về rau củ quả tiếng Anh, cũng như cách học sao cho hiệu quả. Các bé nhớ hoàn thành các bài tập để củng cố kiến thức về chủ đề này nhé!

Nhóm từ vựng về đồ dùng học tập thường xuyên xuất hiện trong các bài tập hoặc bài thi tiếng Anh. Bé ghi nhớ được những từ mới này để sử dụng trong học tập và cuộc sống. ILA gửi tới các bé danh sách 72 từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh trong bài viết sau.

Bài tập từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Làm bài tập tiếng Anh cũng là cách giúp con ôn tập và kiểm tra xem lượng kiến thức của mình như thế nào. Bạn có thể khích lệ tinh thần bé bằng cách khen thưởng cho con sau mỗi lần con làm bài đúng.

ILA gợi ý ba mẹ một số dạng bài tập về chủ đề đồ dùng học tập tiếng Anh:

Bài tập 3: Đặt câu với các đồ dùng học tập tiếng Anh cho sẵn:

1. This is Linh’s book. (Đây là sách của Linh.)

2. I don’t have pencil case. (Tôi không có hộp bút.)

3. There is a clock in my class. (Có một chiếc đồng hồ trong lớp tôi.)

4. My backpack is blue. (Ba lô của tôi màu đen.)

5. My pen is new (Chiếc bút của tôi mới.)

2. Giấy là từ nào trong tiếng Anh ?

3. Tên tiếng Anh của phấn viết?

5. Textbook là tên của đồ dùng học tập tiếng Anh nào sau đây?

Trên đây là từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh và các kiến thức cần nhớ. Mong rằng bé sẽ dễ dàng chinh phục chủ đề này mà không gặp trở ngại gì. Nếu khó khăn trong quá trình học tập, bé hãy liên hệ với đội ngũ các thầy cô giáo của ILA để được hỗ trợ nhé!

App học từ vựng IELTS miễn phí và sự phát triển của công nghệ giúp các bạn tăng vốn từ dễ dàng và tiện lợi hơn bao giờ hết. Trong bài viết này, Edmicro sẽ giới thiệu và giúp bạn khám phá những app học từ vựng IELTS chất lượng!

Dạy rau củ quả tiếng Anh thông qua bài hát

Có rất nhiều bài hát vui nhộn về rau củ và trái cây. Học tiếng Anh theo cách này vừa giúp con giải trí, vừa mang lại nhiều lợi ích.

ILA tổng hợp một số bài hát hay về chủ đề này, ba mẹ hãy thường xuyên cho bé nghe để nâng cao vốn từ và cải thiện kỹ năng nghe.

Từ vựng về đồ dùng học tập quen thuộc

Tổng hợp 26 từ vựng dưới đây là những từ mà bé hay bắt gặp nhất trong các bài tập ở sách giáo khoa:

• Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/: bút bi

• Highlighter /ˈhaɪˌlaɪtər/: bút dạ quang

• Felt pen /felttip’pen/: bút dạ

• Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/: hộp bút

• Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/: sách giáo khoa

• Notebook /ˈnoʊtˌbʊk/: vở viết/sổ tay

• Set square /ˈset, skweər/: ê ke

• Protractor /prəˈtræk.tər/: thước đo góc

• Sharpener /ˈʃɑːrpənər/: gọt bút chì

• Duster /ˈdʌstə/: khăn lau bảng

• Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/: máy tính cầm tay

• Draft paper /drɑːft ˈpeɪ.pər/: giấy nháp

Các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập khác

Ngoài những từ trên, các nhóm từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh dưới đây cũng thường xuyên được sử dụng:

• Bookcase /ˈbʊk.keɪs/: tủ sách

• Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/: giá sách

• Clock /klɒk/: đồng hồ treo tường

• File cabinet /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/: tủ đựng tài liệu

• Binder /ˈbaɪn.dər/: bìa rời (báo, tạp chí)

• Flashcard /ˈflæʃkɑːd/: thẻ ghi chú

• Dictionary /ˈdɪkʃənəri/: từ điển

• Index card /’ɪn.deksˈkɑːd/: giấy ghi có dòng kẻ

• Jigsaws /ˈdʒɪɡˌsɔːz/: miếng ghép hình

• Magnifying glass /ˈmæɡ.nə.faɪ.ɪŋ ɡlæs/: kính lúp

• Folder /ˈfoʊldər/: cặp tài liệu

• Carbon paper /’kɑ:bən, peipə[r]/: giấy than

• Beaker /’bi:kə[r]/: cốc chia vạch becher (dùng trong phòng thí nghiệm)

• Test tube /ˈtest ˌtjuːb/: ống thí nghiệm

• Funnel /ˈfʌnl/: cái phễu (dùng trong phòng thí nghiệm)

Cách học từ vựng rau củ quả tiếng Anh dễ nhớ

Có rất nhiều phương pháp giúp con học ngoại ngữ hiệu quả. ILA gửi tới ba mẹ một số cách giúp con học nhanh và nhớ lâu:

Cách giới thiệu về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh

Trong chương trình tiếng Anh cấp tiểu học, các con được học về cách giới thiệu đồ dùng học tập. Có những mẫu câu cơ bản sau bé cần ghi nhớ để áp dụng:

1. Giới hiệu về đồ dùng học tập

This/That + to be + a/an + (school thing)

• This is a pen. (Đây là cái bút.)

• That is a eraser. (Kia là cục tẩy.)

2. Xác nhận đồ dùng học tập của ai

This/That + to be + my/your/her/his/its/our/their + (school thing): Đây/Kia là (tên đồ dùng học tập) của tôi/bạn/cô ấy/anh ấy/nó/chúng tôi/họ.

That’s+ (name)’s+ (school thing): Đây/Kia là + (tên đồ dùng học tập) của ai đó.

• This is my pencil case. (Đây là hộp bút của tôi.)

• That’s Lan’s book. (Kia là quyển sách của Lan.)

Từ vựng về các loại nấm trong tiếng Anh

Nhìn chung nấm cũng là rau, mẹ có thể dạy bé chung với nhóm từ vựng về các loại rau hoặc tách riêng ra cho con dễ nhớ. Sau đây là tên của 9 loại nấm có nhiều ở đất nước ta.

• Mushroom /’mʌʃrʊm/: nấm nói chung

• Straw mushrooms /strɔ: ‘mʌʃrʊmz/: nấm rơm

• Seafood Mushrooms /siːfuːd ˈmʌʃrʊmz/: nấm hải sản

• Enokitake /ɪˈnoʊ.ki/: nấm kim châm

• Abalone mushroom /ˌæbəˈləʊni ˈmʌʃrʊm/: nấm bào ngư

• White fungus /waɪt ˈfʌŋgəs/: nấm tuyết

• Fatty mushrooms /fæti ˈmʌʃrʊmz/: nấm mỡ

• King oyster mushroom /kɪŋ ˈɔɪstə ˈmʌʃrʊm/: nấm đùi gà

• Black fungus /blæk ˈfʌŋgəs/: nấm mộc nhĩ đen

Thường xuyên cùng bé thực hành

Thay vì học theo từng từ riêng lẻ, bạn có thể giúp con ghi nhớ bằng cách cùng bé đặt câu. Việc thường xuyên tập đặt một câu hoàn chỉnh sẽ giúp con ghi nhớ lâu đồng thời học thêm được các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh.

Sau khi bé biết đặt câu, mẹ có thể cho con củng cố kiến thức bằng cách viết các đoạn văn ngắn về chủ đề đồ dùng học tập. Viết cũng là một cách để con khắc sâu kiến thức.

Mặt khác, trong gia đình bạn nên thường xuyên giao tiếp bằng tiếng Anh với trẻ. Có thể hỏi bé những câu hỏi đơn giản về đồ dùng học tập như:

• What is this? (Đây là cái gì?)

• What color is pen? (Cái bút đó màu gì?)

Học rau củ tiếng Anh bằng hình ảnh, video

Bạn có thể dạy cho trẻ biết về các loại rau trong tiếng Anh thông qua hình ảnh (flashcard), video, bài hát… Phương pháp vừa học vừa chơi rất phù hợp với độ tuổi các em nhỏ. Ngoài ra, đừng quên thường xuyên chơi trò hỏi đáp, đặt câu theo ngữ cảnh, làm bài tập về rau củ quả tiếng Anh để trẻ ghi nhớ lâu hơn.

Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì?

Học tiếng Anh con sẽ phải học rất nhiều chủ đề từ vựng, trong đó có nhóm từ về đồ dùng học tập.

Đồ dùng học tập trong tiếng Anh có nghĩa là school supplies (phiên âm: /skuːl səˈplɑɪz/). Những từ quen thuộc về chủ đề này mà bé thường gặp ở sách giáo khoa là pen (cái bút), book (quyển sách), eraser (cục tẩy)…