Tiền Thừa Trong Tiếng Trung Là Gì

Tiền Thừa Trong Tiếng Trung Là Gì

Tiếp nối chuỗi từ vựng trong tiếng Anh, trong bài viết này Studytienganh.vn sẽ mang lại cho các bạn thêm một từ mới nữa đó là: “tiền thừa” trong tiếng anh. Chắc hẳn đây là một động từ phổ biến và được sử dụng thông dụng trong tiếng Anh thế nhưng vẫn còn số ít các bạn chưa biết đến.Vậy hãy cùng theo dõi những bài viết này để biết thêm thông tin về “ tiền thừa”. Bên cạnh đó, Studytienganh.vn còn mang lại cho các bạn thêm thông tin về các cụm từ khác liên quan. Hãy kéo xuống bên dưới để có thêm những kiến thức mới về “ tiền thừa” nhé!

“Tiền thừa” trong tiếng anh là gì ?

“Excess cash” được định nghĩa trong tiếng Anh là: Excess cash is the cash in excess of what the company needs to carry out their daily activities. Excess cash is generated when total non-cash assets include full total short-term debt.

Được hiểu là: Tiền thừa là lượng tiền mặt vượt quá những gì công ty cần để thực hiện các hoạt động hàng ngày của mình. Tiền mặt dư thừa được tạo ra khi tổng tài sản không dùng tiền mặt bao gồm đầy đủ tổng nợ ngắn hạn.

(hình ảnh minh họa về tiền thừa)

Ngoài ra excess cash còn được định nghĩa là Excess cash flow is the cash received or generated by a company to repay to the lender, as defined in the credit agreement or debit their bonds. Lenders impose restrictions on how to use the excess cash in an effort to maintain control of the company's debt payments.

Hay còn được hiểu là Dòng tiền dư thừa là tiền mặt nhận được hoặc tạo ra bởi một công ty để trả nợ cho người cho vay, như được quy định trong hợp đồng tín dụng hoặc ghi nợ trái phiếu của họ. Các nhà cho vay áp đặt các hạn chế về cách thức sử dụng tiền mặt dư thừa trong nỗ lực duy trì quyền kiểm soát các khoản trả nợ của công ty.

(hình ảnh minh họa về tiền thừa)

Excess cash được phiên âm là /ɪkˈses/  /kæʃ/

Trên đây là phiên âm của  Excess cash , để phát âm chính xác nhất bạn nên tham khảo qua các cách phát âm của người bản xứ hoặc tham khảo qua các trang mạng xã hội nhé .

Ngoài ra “tiền thừa” còn có những từ có nghĩa tương tự : excess money, change, extra money

(hình ảnh minh họa về tiền thừa)

Trên đây là tổng hợp các kiến thức về “tiền thừa” trong tiếng anh , bài viết bao gồm định nghĩa về tiền thừa, thông tin về từ vựng cùng những ví dụ liên quan đến “tiền thừa”. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn một phần nào đó kiến thức về “tiền thừa”. Chúc bạn học tập tốt cùng StudyTienganh.

Trong tiếng Anh, "will" không chỉ dùng để nói về các hoạt động trong tương lai, mà còn có nghĩa là di chúc.

Ví dụ: My father left me the car in his will (Cha tôi để lại cho tôi chiếc xe hơi theo di chúc).

Việc lập di chúc là "make a will", hoặc để lại di chúc là "leave a will": She suddenly passed away and did not leave a will (Bà ấy đột ngột qua đời và không để lại di chúc).

Tài sản được thừa kế là "inheritance": He could buy a giant house thanks to the large inheritance from his parents (Anh có thể mua được căn nhà khổng lồ nhờ tài sản thừa kế lớn từ bố mẹ). Từ này cũng có nghĩa là quyền thừa kế.

Khi một người được nhận tài sản thừa kế nói chung, có thể nói họ "come into one's inheritance": She came into her inheritance at 20 (Cô ấy nhận được quyền thừa kế ở tuổi 20). Còn nếu muốn nói cụ thể họ được nhận tài sản gì, người bản địa dùng "inherit": His wife will inherit the land when he dies (Vợ ông sẽ thừa kế mảnh đất khi ông qua đời).

Người thừa kế, nếu là nam, trong tiếng Anh là "heir": My cousin Daniel is the only heir to my uncle's fortune (Anh họ Daniel của tôi là người thừa kế duy nhất tài sản của chú). Điều đặc biệt là âm "h" trong từ này là âm câm, nên từ này sẽ có phát âm giống từ "air" (không khí).

Người thừa kế là nữ sẽ được gọi là "heiress", trong đó âm "h" cũng là âm câm. Còn nếu một người hoặc gia đình không có ai để thừa kế tài sản, họ được gọi là "heirless".

"Heirloom" là đồ vật được truyền lại trong gia đình qua nhiều thế hệ, hay còn gọi là của gia truyền: This necklace is a family heirloom (Chiếc vòng cổ này là vật gia truyền của gia đình).

Còn khi muốn nhắc tới một vật hay thứ gì đó được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình, cụm từ thường gặp là "pass down": She will pass her diamond ring down to her daughter (Cô ấy sẽ truyền lại chiếc nhẫn kim cương của mình cho con gái mình).

Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống: